
Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
37 |
92 |
07 |
G7 |
738 |
007 |
747 |
G6 |
2883
3407
5638 |
1638
7412
3204 |
0204
4341
0818 |
G5 |
5917 |
0895 |
9954 |
G4 |
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614 |
65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412 |
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972 |
G3 |
97779
97524 |
75123
15273 |
21316
06496 |
G2 |
99468 |
47453 |
07414 |
G1 |
98769 |
53458 |
61041 |
ĐB |
148882 |
299132 |
722182 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4,6,7,8 | 3,4,7 |
1 | 4,7 | 0,2,2 | 4,6,8 |
2 | 4 | 3 | 0 |
3 | 7,8,8 | 2,8,8 | |
4 | 1,1,5,7 | ||
5 | 3,8 | 2,4 | |
6 | 5,6,8,8,9 | 6,6 | |
7 | 5,9 | 3,5 | 2 |
8 | 2,3,7,8 | 1 | 2 |
9 | 2,5 | 6 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
35 |
78 |
89 |
G7 |
102 |
878 |
397 |
G6 |
3700
0340
2441 |
9203
8346
8790 |
3481
9426
8273 |
G5 |
0826 |
2444 |
1660 |
G4 |
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849 |
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550 |
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434 |
G3 |
45114
87260 |
59890
53669 |
09888
46072 |
G2 |
71799 |
53916 |
34899 |
G1 |
05919 |
99011 |
91659 |
ĐB |
479767 |
029782 |
435035 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,2,9 | 3,6 | 6 |
1 | 4,9 | 1,6 | 7 |
2 | 0,6,6 | 0,6 | |
3 | 5 | 6 | 4,4,5 |
4 | 0,1,8,9 | 4,6 | |
5 | 0,6 | 0,9 | |
6 | 0,2,7 | 9 | 0,3 |
7 | 2,8,8 | 2,3 | |
8 | 9 | 1,2 | 1,8,9 |
9 | 9 | 0,0,7 | 7,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
21 |
11 |
67 |
G7 |
130 |
054 |
561 |
G6 |
3882
4783
7822 |
4155
4686
7864 |
3732
7849
7251 |
G5 |
8434 |
7989 |
5063 |
G4 |
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846 |
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766 |
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989 |
G3 |
08252
04159 |
57128
33414 |
74580
77060 |
G2 |
48647 |
35828 |
19733 |
G1 |
43653 |
38295 |
73358 |
ĐB |
987073 |
412855 |
036423 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4 | |
1 | 0,1,4 | 1,6 | |
2 | 1,2 | 8,8 | 3,7 |
3 | 0,4 | 7 | 0,2,3 |
4 | 6,7,7 | 7 | 9 |
5 | 2,3,6,7,9 | 4,5,5,5 | 1,8 |
6 | 7,9 | 4,6 | 0,1,3,7 |
7 | 3,6 | 8 | |
8 | 2,3 | 6,7,9 | 0,9 |
9 | 5 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
21 |
93 |
84 |
G7 |
038 |
947 |
003 |
G6 |
5578
4028
3958 |
3605
8024
5750 |
0486
4908
6975 |
G5 |
6018 |
2239 |
2319 |
G4 |
97952
99178
50960
07608
83452
90633
37792 |
85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851 |
45893
96401
44762
13005
41571
35893
95295 |
G3 |
64204
45510 |
82411
88014 |
19089
80539 |
G2 |
99853 |
46766 |
00573 |
G1 |
88823 |
40165 |
09645 |
ĐB |
588389 |
883663 |
665103 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 5 | 1,3,3,5,8 |
1 | 0,8 | 1,4,4,6 | 9 |
2 | 1,3,8 | 4 | |
3 | 3,8 | 6,9 | 9 |
4 | 7 | 5 | |
5 | 2,2,3,8 | 0,1 | |
6 | 0 | 1,3,4,5,6 | 2 |
7 | 8,8 | 1,3,5 | |
8 | 9 | 4,6,9 | |
9 | 2 | 3,7 | 3,3,5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
54 |
86 |
50 |
G7 |
957 |
169 |
184 |
G6 |
2889
3278
3598 |
0341
6274
0387 |
5053
1783
4227 |
G5 |
6732 |
7547 |
3293 |
G4 |
63460
96364
17290
71563
43916
70936
23725 |
90177
66554
39448
10305
33901
64842
48786 |
20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628 |
G3 |
86251
70329 |
54918
79466 |
96722
15849 |
G2 |
76834 |
83127 |
45160 |
G1 |
50914 |
14585 |
17193 |
ĐB |
166943 |
707033 |
899700 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 0 | |
1 | 4,6 | 8 | 4,7 |
2 | 5,9 | 7 | 2,7,8,8 |
3 | 2,4,6 | 3 | |
4 | 3 | 1,2,7,8 | 4,9 |
5 | 1,4,7 | 4 | 0,3,6 |
6 | 0,3,4 | 6,9 | 0,6 |
7 | 8 | 4,7 | |
8 | 9 | 5,6,6,7 | 3,4 |
9 | 0,8 | 3,3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
61 |
54 |
91 |
G7 |
955 |
527 |
131 |
G6 |
5935
8852
2415 |
2692
0265
8568 |
5572
3906
6717 |
G5 |
2506 |
3057 |
1846 |
G4 |
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255 |
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152 |
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259 |
G3 |
57127
29527 |
20136
84295 |
61517
66281 |
G2 |
09165 |
64996 |
02465 |
G1 |
51931 |
82687 |
75120 |
ĐB |
305233 |
563009 |
162630 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | 9 | 2,6,9 |
1 | 5,6 | 7,7 | |
2 | 0,6,7,7 | 3,7,9 | 0 |
3 | 1,3,5 | 0,6 | 0,1 |
4 | 6 | ||
5 | 2,5,5 | 1,2,4,6,7 | 9 |
6 | 1,5 | 5,8 | 5,7,8 |
7 | 8 | 2 | |
8 | 9 | 7 | 1,6,7 |
9 | 1,2 | 2,5,6 | 1 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
77 |
10 |
51 |
89 |
G7 |
840 |
662 |
495 |
409 |
G6 |
9720
8316
6218 |
5412
4254
4252 |
7011
0604
5401 |
7884
9133
0613 |
G5 |
7217 |
0981 |
9291 |
4284 |
G4 |
86339
28965
79091
75294
29066
37640
39115 |
80202
99212
87173
16021
98150
14133
11072 |
86533
19678
07448
76362
29257
21031
31561 |
47597
95322
58150
20289
01283
74635
36024 |
G3 |
08697
10656 |
47514
57079 |
77609
51571 |
62780
03424 |
G2 |
61528 |
01921 |
24882 |
21260 |
G1 |
42063 |
75168 |
39723 |
36873 |
ĐB |
964098 |
177187 |
586735 |
827043 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2 | 1,4,9 | 9 | |
1 | 5,6,7,8 | 0,2,2,4 | 1 | 3 |
2 | 0,8 | 1,1 | 3 | 2,4,4 |
3 | 9 | 3 | 1,3,5 | 3,5 |
4 | 0,0 | 8 | 3 | |
5 | 6 | 0,2,4 | 1,7 | 0 |
6 | 3,5,6 | 2,8 | 1,2 | 0 |
7 | 7 | 2,3,9 | 1,8 | 3 |
8 | 1,7 | 2 | 0,3,4,4,9,9 | |
9 | 1,4,7,8 | 1,5 | 7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
01 |
66 |
74 |
G7 |
238 |
997 |
993 |
G6 |
0422
5464
1922 |
9218
3572
0725 |
2411
2883
7676 |
G5 |
0562 |
3668 |
4884 |
G4 |
42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241 |
12033
03609
50410
43934
68092
05298
54009 |
27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090 |
G3 |
61406
49962 |
49511
84422 |
65982
96463 |
G2 |
96071 |
88937 |
69438 |
G1 |
80640 |
76712 |
33317 |
ĐB |
575878 |
919977 |
179009 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | 9,9 | 4,5,9 |
1 | 0,1,2,8 | 1,2,7 | |
2 | 2,2 | 2,5 | |
3 | 1,1,8,8 | 3,4,7 | 8 |
4 | 0,1 | ||
5 | 4,9 | ||
6 | 2,2,4,9 | 6,8 | 3 |
7 | 1,8,9 | 2,7 | 4,4,6 |
8 | 2,3,4 | ||
9 | 5 | 2,7,8 | 0,3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
74 |
28 |
G7 |
154 |
278 |
348 |
G6 |
9058
5508
3384 |
2026
8739
8958 |
3664
8518
7217 |
G5 |
6614 |
0943 |
9287 |
G4 |
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318 |
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484 |
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363 |
G3 |
33254
24911 |
35273
49879 |
27752
35500 |
G2 |
61523 |
74617 |
98644 |
G1 |
20708 |
37818 |
61912 |
ĐB |
030531 |
170075 |
351962 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8,8,8 | 9 | 0 |
1 | 1,4,8 | 7,8 | 2,2,7,8 |
2 | 3 | 6 | 8 |
3 | 1,2,8 | 9 | 4 |
4 | 1,8 | 1,3,3 | 4,8 |
5 | 4,4,8 | 8 | 2 |
6 | 5 | 2,3,4,4,6,8 | |
7 | 4 | 0,3,4,5,8,9 | |
8 | 4 | 1,3,4 | 0,7 |
9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
67 |
16 |
56 |
G7 |
708 |
197 |
072 |
G6 |
7219
5960
7245 |
5477
4142
1665 |
7827
7965
6823 |
G5 |
9958 |
8084 |
8922 |
G4 |
23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006 |
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995 |
07344
23596
44448
85099
33274
04833
74228 |
G3 |
48345
58159 |
19169
50253 |
45356
12194 |
G2 |
20898 |
50861 |
70360 |
G1 |
79501 |
52813 |
37220 |
ĐB |
294821 |
263401 |
325404 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,1,6,8 | 1 | 4 |
1 | 0,5,6,9 | 3,5,6 | |
2 | 0,1 | 0,2,3,7,8 | |
3 | 0 | 3 | |
4 | 5,5 | 2 | 4,8 |
5 | 8,9 | 3 | 6,6 |
6 | 0,7 | 1,1,1,2,2,5,5,9 | 0,5 |
7 | 7 | 2,4 | |
8 | 4 | ||
9 | 8 | 5,7 | 4,6,9 |
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
82
|
về 3 lần |
09
|
về 2 lần |
33
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
43
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
00
|
về 1 lần |
01
|
về 1 lần |
03
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
21
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 6 lần | Đuôi 0: 2 lần | Tổng 0: 6 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 5 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 7 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 1 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 3 lần | Đuôi 6: 0 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 4 lần | Đuôi 7: 3 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 5 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
14
|
về 10 lần |
65
|
về 10 lần |
66
|
về 10 lần |
78
|
về 10 lần |
89
|
về 10 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 9 lần |
16
|
về 9 lần |
17
|
về 9 lần |
33
|
về 9 lần |
38
|
về 9 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 55 lần | Đuôi 0: 49 lần | Tổng 0: 48 lần |
Đầu 1: 67 lần | Đuôi 1: 58 lần | Tổng 1: 64 lần |
Đầu 2: 55 lần | Đuôi 2: 59 lần | Tổng 2: 61 lần |
Đầu 3: 55 lần | Đuôi 3: 57 lần | Tổng 3: 41 lần |
Đầu 4: 43 lần | Đuôi 4: 62 lần | Tổng 4: 54 lần |
Đầu 5: 60 lần | Đuôi 5: 46 lần | Tổng 5: 64 lần |
Đầu 6: 76 lần | Đuôi 6: 56 lần | Tổng 6: 54 lần |
Đầu 7: 48 lần | Đuôi 7: 55 lần | Tổng 7: 54 lần |
Đầu 8: 54 lần | Đuôi 8: 67 lần | Tổng 8: 53 lần |
Đầu 9: 45 lần | Đuôi 9: 49 lần | Tổng 9: 65 lần |
XSMN 90 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày tự động cập nhật mỗi ngày bằng hệ thống máy tính, luôn đảm bảo thông tin được chia sẻ là mới và chuẩn xác nhất.
Việc theo dõi bảng tổng hợp XSKT miền Nam trong 90 ngày gần đây nhất giúp bạn có thể tra cứu nhanh bảng kết quả chi tiết đã về, từ đó có thể xác định ra quy luật cầu về ngày tới hiệu quả nhất.
Bên cạnh bảng kết quả xổ số đài miền Nam 90 ngày chi tiết từng giải thì chúng tôi còn tổng hợp lại một số thông tin quan trọng tại cuối trang như đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt trong 90 ngày vừa qua,… cho bạn thuận tiện theo dõi nhé.
Tham khảo thêm: Thống kê MN
Xem thêm tiện ích thống kê