XSMN 20 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày

Xem theo thứ:
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍37
‍92
‍07
G7
‍738
‍007
‍747
G6
‍2883
3407
5638
‍1638
7412
3204
‍0204
4341
0818
G5
‍5917
‍0895
‍9954
G4
‍26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
‍65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412
‍57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
G3
‍97779
97524
‍75123
15273
‍21316
06496
G2
‍99468
‍47453
‍07414
G1
‍98769
‍53458
‍61041
ĐB
‍148882
‍299132
‍722182
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7 4,6,7,8 3,4,7
1 4,7 0,2,2 4,6,8
2 4 3 0
3 7,8,8 2,8,8
4 1,1,5,7
5 3,8 2,4
6 5,6,8,8,9 6,6
7 5,9 3,5 2
8 2,3,7,8 1 2
9 2,5 6
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍35
‍78
‍89
G7
‍102
‍878
‍397
G6
‍3700
0340
2441
‍9203
8346
8790
‍3481
9426
8273
G5
‍0826
‍2444
‍1660
G4
‍17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
‍96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
‍43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
G3
‍45114
87260
‍59890
53669
‍09888
46072
G2
‍71799
‍53916
‍34899
G1
‍05919
‍99011
‍91659
ĐB
‍479767
‍029782
‍435035
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,2,9 3,6 6
1 4,9 1,6 7
2 0,6,6 0,6
3 5 6 4,4,5
4 0,1,8,9 4,6
5 0,6 0,9
6 0,2,7 9 0,3
7 2,8,8 2,3
8 9 1,2 1,8,9
9 9 0,0,7 7,9
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍21
‍11
‍67
G7
‍130
‍054
‍561
G6
‍3882
4783
7822
‍4155
4686
7864
‍3732
7849
7251
G5
‍8434
‍7989
‍5063
G4
‍89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
‍77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
‍01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
G3
‍08252
04159
‍57128
33414
‍74580
77060
G2
‍48647
‍35828
‍19733
G1
‍43653
‍38295
‍73358
ĐB
‍987073
‍412855
‍036423
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 6 4
1 0,1,4 1,6
2 1,2 8,8 3,7
3 0,4 7 0,2,3
4 6,7,7 7 9
5 2,3,6,7,9 4,5,5,5 1,8
6 7,9 4,6 0,1,3,7
7 3,6 8
8 2,3 6,7,9 0,9
9 5
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍21
‍93
‍84
G7
‍038
‍947
‍003
G6
‍5578
4028
3958
‍3605
8024
5750
‍0486
4908
6975
G5
‍6018
‍2239
‍2319
G4
‍97952
99178
50960
07608
83452
90633
37792
‍85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851
‍45893
96401
44762
13005
41571
35893
95295
G3
‍64204
45510
‍82411
88014
‍19089
80539
G2
‍99853
‍46766
‍00573
G1
‍88823
‍40165
‍09645
ĐB
‍588389
‍883663
‍665103
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4,8 5 1,3,3,5,8
1 0,8 1,4,4,6 9
2 1,3,8 4
3 3,8 6,9 9
4 7 5
5 2,2,3,8 0,1
6 0 1,3,4,5,6 2
7 8,8 1,3,5
8 9 4,6,9
9 2 3,7 3,3,5
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍54
‍86
‍50
G7
‍957
‍169
‍184
G6
‍2889
3278
3598
‍0341
6274
0387
‍5053
1783
4227
G5
‍6732
‍7547
‍3293
G4
‍63460
96364
17290
71563
43916
70936
23725
‍90177
66554
39448
10305
33901
64842
48786
‍20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628
G3
‍86251
70329
‍54918
79466
‍96722
15849
G2
‍76834
‍83127
‍45160
G1
‍50914
‍14585
‍17193
ĐB
‍166943
‍707033
‍899700
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1,5 0
1 4,6 8 4,7
2 5,9 7 2,7,8,8
3 2,4,6 3
4 3 1,2,7,8 4,9
5 1,4,7 4 0,3,6
6 0,3,4 6,9 0,6
7 8 4,7
8 9 5,6,6,7 3,4
9 0,8 3,3
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍61
‍54
‍91
G7
‍955
‍527
‍131
G6
‍5935
8852
2415
‍2692
0265
8568
‍5572
3906
6717
G5
‍2506
‍3057
‍1846
G4
‍46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
‍72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
‍02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
G3
‍57127
29527
‍20136
84295
‍61517
66281
G2
‍09165
‍64996
‍02465
G1
‍51931
‍82687
‍75120
ĐB
‍305233
‍563009
‍162630
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 6 9 2,6,9
1 5,6 7,7
2 0,6,7,7 3,7,9 0
3 1,3,5 0,6 0,1
4 6
5 2,5,5 1,2,4,6,7 9
6 1,5 5,8 5,7,8
7 8 2
8 9 7 1,6,7
9 1,2 2,5,6 1
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍77
‍10
‍51
‍89
G7
‍840
‍662
‍495
‍409
G6
‍9720
8316
6218
‍5412
4254
4252
‍7011
0604
5401
‍7884
9133
0613
G5
‍7217
‍0981
‍9291
‍4284
G4
‍86339
28965
79091
75294
29066
37640
39115
‍80202
99212
87173
16021
98150
14133
11072
‍86533
19678
07448
76362
29257
21031
31561
‍47597
95322
58150
20289
01283
74635
36024
G3
‍08697
10656
‍47514
57079
‍77609
51571
‍62780
03424
G2
‍61528
‍01921
‍24882
‍21260
G1
‍42063
‍75168
‍39723
‍36873
ĐB
‍964098
‍177187
‍586735
‍827043
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 2 1,4,9 9
1 5,6,7,8 0,2,2,4 1 3
2 0,8 1,1 3 2,4,4
3 9 3 1,3,5 3,5
4 0,0 8 3
5 6 0,2,4 1,7 0
6 3,5,6 2,8 1,2 0
7 7 2,3,9 1,8 3
8 1,7 2 0,3,4,4,9,9
9 1,4,7,8 1,5 7
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍01
‍66
‍74
G7
‍238
‍997
‍993
G6
‍0422
5464
1922
‍9218
3572
0725
‍2411
2883
7676
G5
‍0562
‍3668
‍4884
G4
‍42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241
‍12033
03609
50410
43934
68092
05298
54009
‍27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090
G3
‍61406
49962
‍49511
84422
‍65982
96463
G2
‍96071
‍88937
‍69438
G1
‍80640
‍76712
‍33317
ĐB
‍575878
‍919977
‍179009
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 1,6 9,9 4,5,9
1 0,1,2,8 1,2,7
2 2,2 2,5
3 1,1,8,8 3,4,7 8
4 0,1
5 4,9
6 2,2,4,9 6,8 3
7 1,8,9 2,7 4,4,6
8 2,3,4
9 5 2,7,8 0,3
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍65
‍74
‍28
G7
‍154
‍278
‍348
G6
‍9058
5508
3384
‍2026
8739
8958
‍3664
8518
7217
G5
‍6614
‍0943
‍9287
G4
‍30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
‍49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
‍30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
G3
‍33254
24911
‍35273
49879
‍27752
35500
G2
‍61523
‍74617
‍98644
G1
‍20708
‍37818
‍61912
ĐB
‍030531
‍170075
‍351962
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8,8,8 9 0
1 1,4,8 7,8 2,2,7,8
2 3 6 8
3 1,2,8 9 4
4 1,8 1,3,3 4,8
5 4,4,8 8 2
6 5 2,3,4,4,6,8
7 4 0,3,4,5,8,9
8 4 1,3,4 0,7
9
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍67
‍16
‍56
G7
‍708
‍197
‍072
G6
‍7219
5960
7245
‍5477
4142
1665
‍7827
7965
6823
G5
‍9958
‍8084
‍8922
G4
‍23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006
‍50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
‍07344
23596
44448
85099
33274
04833
74228
G3
‍48345
58159
‍19169
50253
‍45356
12194
G2
‍20898
‍50861
‍70360
G1
‍79501
‍52813
‍37220
ĐB
‍294821
‍263401
‍325404
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 1,1,6,8 1 4
1 0,5,6,9 3,5,6
2 0,1 0,2,3,7,8
3 0 3
4 5,5 2 4,8
5 8,9 3 6,6
6 0,7 1,1,1,2,2,5,5,9 0,5
7 7 2,4
8 4
9 8 5,7 4,6,9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
82
về 3 lần
09
về 2 lần
33
về 2 lần
35
về 2 lần
43
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
00
về 1 lần
01
về 1 lần
03
về 1 lần
04
về 1 lần
21
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 6 lần Đuôi 0: 2 lần Tổng 0: 6 lần
Đầu 1: 0 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 1 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 5 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 7 lần Đuôi 3: 8 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 1 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 1 lần Đuôi 5: 4 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 0 lần Tổng 6: 2 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 3 lần Tổng 7: 4 lần
Đầu 8: 5 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 3 lần
Đầu 9: 1 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Nam 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
14
về 10 lần
65
về 10 lần
66
về 10 lần
78
về 10 lần
89
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
09
về 9 lần
16
về 9 lần
17
về 9 lần
33
về 9 lần
38
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 55 lần Đuôi 0: 49 lần Tổng 0: 48 lần
Đầu 1: 67 lần Đuôi 1: 58 lần Tổng 1: 64 lần
Đầu 2: 55 lần Đuôi 2: 59 lần Tổng 2: 61 lần
Đầu 3: 55 lần Đuôi 3: 57 lần Tổng 3: 41 lần
Đầu 4: 43 lần Đuôi 4: 62 lần Tổng 4: 54 lần
Đầu 5: 60 lần Đuôi 5: 46 lần Tổng 5: 64 lần
Đầu 6: 76 lần Đuôi 6: 56 lần Tổng 6: 54 lần
Đầu 7: 48 lần Đuôi 7: 55 lần Tổng 7: 54 lần
Đầu 8: 54 lần Đuôi 8: 67 lần Tổng 8: 53 lần
Đầu 9: 45 lần Đuôi 9: 49 lần Tổng 9: 65 lần

Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày - Thống kê XSMN 20 ngày gần nhất được thực hiện hoàn toàn bởi hệ thống máy tính, tự động tổng hợp bảng kết quả chi tiết về trong suốt 20 ngày vừa qua. 

Với sổ kết quả miền Nam 20 ngày bạn có thể tham khảo các thông tin cơ bản như:

- Theo dõi bảng kết quả xổ số miền Nam về trong suốt thời gian vừa qua với bảng đầy đủ, “2 số” hoặc “3 số”

- Chi tiết thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto các giải về nhiều nhất 

- Thống kê đầu, đuôi. tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất trong suốt 20 ngày vừa rồi

Đừng quên tham khảo cầu đẹp hay tại: Thống kê KQXSMN